|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sự cố
noun break-down xem xét sự cố to examine the break-down
| [sự cố] | | | problem; breakdown | | | Xem xét sự cố | | To examine the breakdown | | | Xe họ bị sự cố hoài, mà họ chẳng chịu học cách sửa | | Their car breaks down quite often, but they don't learn (how) to troubleshoot; Their car breaks down quite often, but they don't learn troubleshooting |
|
|
|
|